Skip to content
Năm | Năm âm lịch | Ngũ hành | Mệnh nữ | Mệnh nam |
1950 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
1951 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1952 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1953 | Quý Tỵ | Trường Lưu Thủy | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1954 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1955 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | Càn Kim | Ly Hỏa |
1956 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1957 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1958 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc | Ly Hỏa | Càn Kim |
1959 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
1960 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1961 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1962 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1963 | Quý Mão | Kim Bạch Kim | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1964 | Giáp Thìn | Phú Đăng Hỏa | Càn Kim | Ly Hỏa |
1965 | Ất Tỵ | Phú Đăng Hỏa | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1966 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1967 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | Ly Hỏa | Càn Kim |
1968 | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
1969 | Kỷ Dậu | Đại Trạch Thổ | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1970 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1971 | Tân Hợi | Thoa Xuyến Kim | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1972 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1973 | Quý Sửu | Tang Đố Mộc | Càn Kim | Ly Hỏa |
1974 | Giáp Dần | Đại Khe Thủy | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1975 | Ất Mão | Đại Khe Thủy | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1976 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | Ly Hỏa | Càn Kim |
1977 | Đinh Tỵ | Sa Trung Thổ | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
1978 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1979 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1980 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1981 | Tân Dậu | Thạch Lựu Mộc | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1982 | Nhâm Tuất | Đại Hải Thủy | Càn Kim | Ly Hỏa |
1983 | Quý Hợi | Đại Hải Thủy | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1984 | Giáp Tý | Hải Trung Kim | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1985 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | Ly Hỏa | Càn Kim |
1986 | Bính Dần | Lư Trung Hỏa | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
1987 | Đinh Mão | Lư Trung Hỏa | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1988 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1989 | Kỷ Tỵ | Đại Lâm Mộc | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1990 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1991 | Tân Mùi | Lộ Bàng Thổ | Càn Kim | Ly Hỏa |
1992 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1993 | Quý Dậu | Kiếm Phong Kim | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1994 | Giáp Tuất | Sơn Đầu Hỏa | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1995 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
1996 | Bính Tý | Giản Hạ Thủy | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1997 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1998 | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1999 | Kỷ Mão | Thành Đầu Thổ | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
2000 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | Càn Kim | Ly Hỏa |
2001 | Tân Tỵ | Bạch Lạp Kim | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2002 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2003 | Quý Mùi | Dương Liễu Mộc | Ly Hỏa | Càn Kim |
2004 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
2005 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2006 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2007 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2008 | Mậu Tý | Thích Lịch Hỏa | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
2009 | Kỷ Sửu | Thích Lịch Hỏa | Càn Kim | Ly Hỏa |
2010 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2011 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2012 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | Ly Hỏa | Càn Kim |
2013 | Quý Tỵ | Trường Lưu Thủy | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
2014 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2015 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2016 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2017 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
2018 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc | Càn Kim | Ly Hỏa |
2019 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2020 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2021 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ | Ly Hỏa | Càn Kim |
2022 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
2023 | Quý Mão | Kim Bạch Kim | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2024 | Giáp Thìn | Phú Đăng Hỏa | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2025 | Ất Tỵ | Phú Đăng Hỏa | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2026 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy | Cấn Thổ | Khảm Thủy |
2027 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | Càn Kim | Ly Hỏa |
2028 | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2029 | Kỷ Dậu | Đại Trạch Thổ | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2030 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim | Ly Hỏa | Càn Kim |